VIETNAMESE

Bù lún

word

ENGLISH

Settlement

  
NOUN

/ˈsɛtəlmənt/

Subsidence

Từ 'bù lún' là quá trình hoặc hiện tượng lún đất do tải trọng hoặc điều kiện tự nhiên.

Ví dụ

1.

Hiện tượng bù lún của tòa nhà là do điều kiện đất kém.

The settlement of the building was caused by poor soil conditions.

2.

Các kỹ sư theo dõi bù lún để đảm bảo an toàn kết cấu.

Engineers monitored the settlement to ensure structural safety.

Ghi chú

Settlement là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Settlement nhé! check Nghĩa 1 – Sự dàn xếp, giải quyết (Lĩnh vực pháp lý và tài chính) Ví dụ: The parties reached a settlement after months of negotiation. (Các bên đã đạt được sự dàn xếp sau nhiều tháng đàm phán.) check Nghĩa 2 – Sự định cư (Lĩnh vực xã hội và lịch sử) Ví dụ: The first settlement in the area was established by the pioneers. (Khu định cư đầu tiên trong khu vực được thiết lập bởi những người tiên phong.) check Nghĩa 3– Thanh toán hoặc kết toán (Lĩnh vực kinh tế và tài chính) Ví dụ: The settlement of the invoice is due by the end of the month. (Việc thanh toán hóa đơn phải được thực hiện trước cuối tháng.)