VIETNAMESE

ở mức độ cao

ở tầm cao, ở cấp độ cao

word

ENGLISH

at a high level

  
PHRASE

/æt ə haɪ ˈlɛv.l̩/

advanced, elevated

Ở mức độ cao là trạng thái đạt đến mức độ vượt trội hoặc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Công ty hoạt động ở mức độ cao về hiệu quả.

The company operates at a high level of efficiency.

2.

Cô ấy làm việc ở mức độ cao trong lĩnh vực của mình.

She performs at a high level in her field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at a high level (ở mức độ cao) nhé! check Advanced – Nâng cao Phân biệt: Advanced chỉ mức độ cao, vượt trội về kỹ năng, kiến thức hoặc công nghệ – gần với at a high level. Ví dụ: He speaks English at an advanced level. (Anh ấy nói tiếng Anh ở trình độ nâng cao.) check Superior – Vượt trội Phân biệt: Superior mang nghĩa hơn hẳn về chất lượng hoặc vị thế – gần với at a high level khi nói đến chất lượng cao. Ví dụ: Their service is superior to others in the area. (Dịch vụ của họ vượt trội hơn các bên khác trong khu vực.) check Top-tier – Hàng đầu Phân biệt: Top-tier dùng để chỉ mức cao nhất trong hệ thống xếp hạng – đồng nghĩa với at a high level trong bối cảnh cạnh tranh. Ví dụ: He works at a top-tier law firm. (Anh ấy làm việc tại một công ty luật hàng đầu.)