VIETNAMESE

váy chữ a

váy dáng chữ A

word

ENGLISH

A-line dress

  
NOUN

/eɪ-laɪn drɛs/

flare dress

Váy chữ A là loại váy có dáng xòe nhẹ, giống hình chữ A.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích mặc váy chữ A cho các buổi đi chơi bình thường.

She loves wearing A-line dresses for casual outings.

2.

Váy chữ A phù hợp với mọi dáng người.

A-line dresses are flattering for all body types.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dress khi nói hoặc viết nhé! check Cocktail dress – váy dạ tiệc Ví dụ: She wore a stunning cocktail dress to the evening party. (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ tiệc tuyệt đẹp đến bữa tiệc tối.) check Summer dress – váy mùa hè Ví dụ: A light summer dress is perfect for hot weather. (Một chiếc váy mùa hè nhẹ nhàng rất phù hợp với thời tiết nóng.) check Wedding dress – váy cưới Ví dụ: The bride chose a white wedding dress for her big day. (Cô dâu chọn một chiếc váy cưới màu trắng cho ngày trọng đại của mình.) check Evening dress – váy dạ hội Ví dụ: He complimented her elegant evening dress at the gala. (Anh ấy khen chiếc váy dạ hội thanh lịch của cô ấy tại buổi dạ tiệc.)