VIETNAMESE

chim diều hâu

ưng

word

ENGLISH

hawk

  
NOUN

/hɔːk/

raptor

Chim diều hâu là loài chim săn mồi có mắt tinh, móng vuốt sắc và mỏ khoằm.

Ví dụ

1.

Chim diều hâu bay vòng trên cao tìm con mồi.

The hawk circles high above looking for prey.

2.

Chim diều hâu lao xuống từ chỗ đậu với tốc độ chớp nhoáng để bắt mồi.

The hawk swooped down from its perch with lightning speed to catch its prey.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hawk khi nói hoặc viết nhé! check Hawk eyes – mắt diều hâu Ví dụ: She has hawk eyes and never misses a detail. (Cô ấy có mắt diều hâu và không bao giờ bỏ sót chi tiết nào.) check Red-tailed hawk – diều hâu đuôi đỏ Ví dụ: A red-tailed hawk soared above the fields. (Một con diều hâu đuôi đỏ bay lượn trên cánh đồng.) check Hawk nest – tổ diều hâu Ví dụ: The hawk nest was perched high in the tree. (Tổ diều hâu được đặt cao trên cây.) check Hawk flight – bay như diều hâu Ví dụ: We watched the graceful hawk flight in the sky. (Chúng tôi quan sát chuyến bay duyên dáng của diều hâu trên bầu trời.)