VIETNAMESE

Chỗ nối

word

ENGLISH

Joint

  
NOUN

/dʒɔɪnt/

Connection

Từ 'chỗ nối' là điểm kết nối giữa hai hoặc nhiều phần tử để tạo sự liên kết hoặc chuyển động.

Ví dụ

1.

Chỗ nối giữa hai ống đã được cố định bằng kẹp.

The joint between the two pipes was secured with a clamp.

2.

Kỹ sư đã kiểm tra chỗ nối để phát hiện rò rỉ.

The engineer inspected the joint for leaks.

Ghi chú

Joint là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Joint nhé! check Nghĩa 1: Khớp xương (Lĩnh vực y học và sinh học) Ví dụ: Arthritis often affects the joints, causing pain and stiffness. (Bệnh viêm khớp thường ảnh hưởng đến các khớp, gây đau và cứng.) check Nghĩa 2: Hoạt động hoặc hành động chung (Lĩnh vực xã hội và kinh tế) Ví dụ: The companies launched a joint venture to develop new technology. (Các công ty đã bắt đầu một liên doanh để phát triển công nghệ mới.) check Nghĩa 3: Một địa điểm không chính thức hoặc bình dân (Ngôn ngữ đời thường) Ví dụ: We had dinner at a small joint near the beach. (Chúng tôi đã ăn tối tại một quán nhỏ gần bãi biển.) check Nghĩa 4: Một loại thuốc phiện (Lĩnh vực phi chính thức) Ví dụ: He was caught smoking a joint at the party. (Anh ta bị bắt gặp đang hút cần sa tại bữa tiệc.)