VIETNAMESE
súp tóc tiên
-
ENGLISH
Toc Tien soup (Vietnamese eelgrass soup)
/tɒk tiːn suːp (viːɛtnæmz ɪːlɡrɑːs suːp)/
-
Súp tóc tiên là món súp được chế biến từ tóc tiên (một loại rong mái chèo nước ngọt, có hình dạng như những sợi tóc dài, màu xanh đen), thường có vị ngọt và mát, bổ dưỡng cho cơ thể.
Ví dụ
1.
Súp tóc tiên rất tốt cho sức khỏe, đặc biệt trong mùa hè.
Toc Tien soup is very good for health, especially in summer.
2.
Toc Tien soup is a popular traditional dish in the Mekong Delta.
Súp tóc tiên là món ăn dân gian phổ biến ở miền Tây.
Ghi chú
Từ Toc Tien soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống và món súp thanh đạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Eelgrass – Tóc tiên
Ví dụ:
Toc Tien soup is made from dried eelgrass, mushrooms, and sometimes crab or shrimp.
(Súp tóc tiên được nấu từ tóc tiên khô, nấm và đôi khi có cua hoặc tôm.)
Delicate flavor – Hương vị thanh nhẹ
Ví dụ:
This soup has a delicate flavor and smooth texture.
(Món súp này có hương vị thanh nhẹ và kết cấu mượt mà.)
Clear soup – Súp trong
Ví dụ:
Toc Tien soup is typically a clear soup served at banquets.
(Súp tóc tiên thường là món súp trong, dùng trong các buổi tiệc.)
Egg white strands – Lòng trắng trứng
Ví dụ:
Egg white strands are added for texture in Toc Tien soup.
(Lòng trắng trứng được thêm vào súp tóc tiên để tạo độ sợi và đẹp mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết