VIETNAMESE

rắn biển

word

ENGLISH

sea snake

  
NOUN

/siː sneɪk/

coral reef snake

Rắn biển là loài rắn độc có đuôi dẹp để bơi và thích nghi hoàn toàn với môi trường nước mặn.

Ví dụ

1.

Con rắn biển di chuyển dễ dàng qua rặng san hô.

The sea snake navigated effortlessly through the reef.

2.

Các nhà sinh vật học biển theo dõi kiểu di cư của rắn biển.

Marine biologists tracked the sea snake's migration patterns.

Ghi chú

Từ Sea snake là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biểnloài có độc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marine reptile – Bò sát biển Ví dụ: The sea snake is a marine reptile adapted to life in saltwater habitats. (Rắn biển là loài bò sát biển thích nghi với môi trường nước mặn.) check Highly venomous snake – Rắn cực độc Ví dụ: Sea snakes are known as highly venomous snakes, but rarely attack humans. (Rắn biển là loài cực độc, nhưng hiếm khi tấn công con người.) check Flat-tailed swimmer – Loài bơi có đuôi dẹp Ví dụ: Sea snakes are flat-tailed swimmers that glide efficiently through water. (Rắn biển là loài có đuôi dẹp, bơi rất linh hoạt trong nước.) check Tropical ocean dweller – Cư dân đại dương nhiệt đới Ví dụ: Sea snakes are tropical ocean dwellers found in coral reefs and lagoons. (Rắn biển là cư dân đại dương nhiệt đới, sống ở rạn san hô và đầm phá.)