VIETNAMESE

cổ phốt xe máy

word

ENGLISH

motorcycle steering bearing

  
NOUN

/ˈməʊtəsaɪkl ˈstɪərɪŋ ˈbɛərɪŋ/

Cổ phốt xe máy là bộ phận kết nối tay lái và khung xe máy.

Ví dụ

1.

Cổ phốt xe máy đảm bảo việc xoay tay lái mượt mà.

The motorcycle steering bearing ensures smooth turning.

2.

Cổ phốt là phần quan trọng đảm bảo sự ổn định của xe máy.

Steering bearings are essential for motorcycle stability.

Ghi chú

Cổ phốt xe máy (Motorcycle steering bearing) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xe máy và bảo dưỡng phương tiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steering column – Cột lái Ví dụ: The steering column transmits movement from the handlebars to the wheels. (Cột lái truyền chuyển động từ tay lái đến các bánh xe.) check Ball bearing – Vòng bi cầu Ví dụ: Ball bearings ensure smooth rotation of the steering mechanism. (Vòng bi cầu đảm bảo chuyển động quay mượt mà của cơ cấu lái.) check Cone bearing – Ổ bi côn Ví dụ: Cone bearings are ideal for handling the load in motorcycle steering. (Ổ bi côn rất lý tưởng để chịu tải trong hệ thống lái xe máy.) check Handlebar – Tay lái Ví dụ: The handlebar connects directly to the steering bearing. (Tay lái kết nối trực tiếp với cổ phốt.) check Fork stem – Cổ phuộc Ví dụ: The fork stem houses the steering bearings. (Cổ phuộc chứa các ổ bi lái.)