VIETNAMESE

nó đó

đây rồi, chính là nó

word

ENGLISH

there it is

  
PHRASE

/ðeər ɪt ɪz/

found, here it is

Nó đó là cách nhấn mạnh chỉ ra một vật hoặc người cụ thể.

Ví dụ

1.

Nó đó, giải pháp mà chúng ta tìm kiếm bấy lâu.

There it is, the solution we were looking for.

2.

Đây rồi, ngay trước mắt bạn.

There it is, right in front of you.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của there it is (nó đó) nhé! check Here it is – Đây rồi Phân biệt: Here it is thường dùng khi bạn đưa ra hoặc chỉ ra thứ gì đó đang được tìm kiếm – tương đương there it is trong văn cảnh giao tiếp. Ví dụ: Here it is, just like you asked. (Đây rồi, đúng như bạn yêu cầu.) check That’s it – Chính nó Phân biệt: That’s it nhấn mạnh sự xác nhận – đồng nghĩa về ngữ nghĩa và cảm xúc với there it is. Ví dụ: That’s it, I finally found it! (Chính nó, cuối cùng tôi cũng tìm thấy!)