VIETNAMESE

chao liệng

bay lượn

word

ENGLISH

soar

  
VERB

/sɔː/

glide, hover

Chao liệng là cách bay lượn vòng tròn trên không của chim hoặc côn trùng.

Ví dụ

1.

Đại bàng chao liệng uyển chuyển trong dòng khí nóng.

Eagles soar gracefully in the thermal currents.

2.

Đại bàng chao liệng uy nghi trên những dòng khí ấm cao trên dãy núi.

Eagles soared majestically on thermal currents high above the mountains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của soar nhé! check Fly - Bay Phân biệt: Fly là từ chung chỉ hành động bay, trong khi soar nhấn mạnh đến việc bay cao vút hoặc lơ lửng trong không trung. Ví dụ: Birds fly south for the winter. (Những chú chim bay về phía nam để tránh đông.) check Glide - Lướt Phân biệt: Glide mô tả chuyển động trơn tru, nhẹ nhàng, thường áp dụng cho bay không cần vỗ cánh, khác với soar là bay cao, vút lên trời. Ví dụ: The eagle glided effortlessly through the sky. (Đại bàng lướt nhẹ qua bầu trời một cách dễ dàng.) check Ascend - Bay lên Phân biệt: Ascend chỉ sự di chuyển lên cao, mang tính hướng thẳng lên, trong khi soar có cảm giác bay cao một cách uyển chuyển, tự do. Ví dụ: The balloon began to ascend into the clouds. (Khinh khí cầu bắt đầu bay lên giữa các đám mây.)