VIETNAMESE
ép nhựa
đúc nhựa
ENGLISH
Plastic pressing
/ˈplæstɪk ˈprɛsɪŋ/
plastic molding
Từ vựng tiếng Việt ép nhựa là quá trình tạo hình hoặc bao phủ bằng nhựa.
Ví dụ
1.
Ép nhựa đã định hình sản phẩm một cách hoàn hảo.
The plastic pressing shaped the product perfectly.
2.
Ép nhựa rất cần thiết trong sản xuất hiện đại.
Plastic pressing is essential in modern manufacturing.
Ghi chú
Ép nhựa là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp sản xuất và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Injection Molding - Ép phun nhựa
Ví dụ:
Injection molding is a popular technique in plastic manufacturing.
(Ép phun nhựa là một kỹ thuật phổ biến trong sản xuất nhựa.)
Thermoforming - Ép nhựa nhiệt dẻo
Ví dụ:
Thermoforming involves heating a plastic sheet and pressing it into a mold.
(Ép nhựa nhiệt dẻo bao gồm việc nung nóng tấm nhựa và ép nó vào khuôn.)
Plastic Resin - Nhựa nguyên liệu
Ví dụ:
High-quality plastic resin is essential for durable products.
(Nhựa nguyên liệu chất lượng cao rất cần thiết cho các sản phẩm bền.)
Mold - Khuôn mẫu
Ví dụ:
The mold determines the shape and size of the pressed plastic.
(Khuôn mẫu quyết định hình dáng và kích thước của nhựa ép.)
Heating Element - Phần tử gia nhiệt
Ví dụ:
The heating element softens the plastic for pressing.
(Phần tử gia nhiệt làm mềm nhựa để ép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết