VIETNAMESE
nháo nhào
hỗn loạn, rối loạn
ENGLISH
chaotic
/keɪˈɒt.ɪk/
turbulent, wild
Nháo nhào là trạng thái hỗn loạn hoặc mất kiểm soát.
Ví dụ
1.
Tình huống trở nên nháo nhào khi báo động kêu lên.
The situation became chaotic when the alarm went off.
2.
Giao thông rất nháo nhào vào giờ cao điểm.
The traffic was chaotic during rush hour.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chaotic (nháo nhào) nhé!
Disorderly – Hỗn độn
Phân biệt:
Disorderly mô tả tình trạng thiếu trật tự, giống với chaotic trong các tình huống mất kiểm soát.
Ví dụ:
The classroom became disorderly after the teacher left.
(Lớp học trở nên hỗn loạn sau khi giáo viên rời đi.)
Unruly – Mất trật tự
Phân biệt:
Unruly nhấn mạnh sự khó kiểm soát, nhất là về hành vi – đồng nghĩa với chaotic trong tình huống xã hội.
Ví dụ:
The unruly crowd caused problems for security.
(Đám đông hỗn loạn đã gây khó khăn cho lực lượng an ninh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết