VIETNAMESE

vỏ hến

-

word

ENGLISH

clam shell

  
NOUN

/klæm ʃɛl/

-

Vỏ hến là lớp vỏ cứng hai mảnh đối xứng của loài hến, thường có màu trắng ngà hoặc xám nhạt và có đường vân đồng tâm trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Vỏ hến bị sóng đánh dạt vào bờ sau cơn bão.

The clam shell washed up on the beach after the storm.

2.

Lũ trẻ nhặt những vỏ hến nhẵn cho dự án nghệ thuật của chúng.

Children collected smooth clam shells for their art project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shell khi nói hoặc viết nhé! check Sea shell – vỏ sò Ví dụ: She collected colorful sea shells along the beach. (Cô ấy nhặt những vỏ sò đầy màu sắc dọc bãi biển.) check Hard shell – vỏ cứng Ví dụ: The turtle retreated into its hard shell for protection. (Con rùa rút vào vỏ cứng của nó để tự vệ.) check Egg shell – vỏ trứng Ví dụ: He cracked the egg shell to make breakfast. (Anh ấy đập vỏ trứng để làm bữa sáng.) check Nut shell – vỏ hạt Ví dụ: She peeled the nut shell to get to the kernel inside. (Cô ấy bóc vỏ hạt để lấy phần nhân bên trong.)