VIETNAMESE

Quần sịp

Quần lót nam, Quần chíp nam, quần xịp, quần xà lỏn

word

ENGLISH

Briefs

  
NOUN

/briːfs/

Boxer briefs, Undergarments

Quần sịp là quần lót nam, thiết kế nhỏ gọn và thoải mái.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc quần sịp mỗi ngày để cảm thấy thoải mái.

He wears briefs every day for comfort.

2.

Anh ấy mặc quần sịp mỗi ngày để cảm thấy thoải mái.

He wears briefs every day for comfort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của briefs (quần sịp) nhé! check Underpants – Quần lót Phân biệt: Underpants là cách gọi chung cho đồ lót nam, trong đó briefs là một kiểu cụ thể, bó sát hơn. Ví dụ: He bought a pack of cotton underpants. (Anh ấy mua một gói quần lót cotton.) check Boxer briefs – Quần lót ống dài Phân biệt: Boxer briefs là dạng lai giữa boxer và briefs, dài hơn và ôm sát. Ví dụ: Boxer briefs offer both comfort and support. (Quần lót boxer mang lại sự thoải mái và nâng đỡ.) check Trunks – Quần lót nam ngắn Phân biệt: Trunks là dạng quần lót có ống ngắn, thường ngắn hơn boxer briefs nhưng dài hơn briefs. Ví dụ: He prefers trunks for everyday wear. (Anh ấy thích mặc trunks cho ngày thường.) check Tighty-whities – Quần sịp trắng ôm Phân biệt: Tighty-whities là cách gọi thân mật của briefs, nhất là kiểu màu trắng truyền thống. Ví dụ: He joked about still wearing tighty-whities. (Anh ấy đùa rằng vẫn mặc quần sịp trắng truyền thống.)