VIETNAMESE

Quần bơi

Quần tắm, Quần bơi nam

word

ENGLISH

Swim trunks

  
NOUN

/swɪm trʌŋks/

Bathing suit, Swim shorts

Trang phục đặc biệt mặc khi đi bơi hoặc tham gia các hoạt động dưới nước.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc quần bơi trước khi đi bơi ở hồ bơi.

He put on his swim trunks before going to the pool.

2.

Anh ấy mặc quần bơi trước khi đi bơi ở hồ bơi.

He put on his swim trunks before going to the pool.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của swim trunks nhé! check Swim shorts – Quần bơi ngắn Phân biệt: Swim shorts là dạng phổ biến của swim trunks, có chiều dài ngắn và thường dùng cho nam. Ví dụ: He packed his swim shorts for the beach trip. (Anh ấy đã chuẩn bị quần bơi ngắn cho chuyến đi biển.) check Board shorts – Quần bơi lướt sóng Phân biệt: Board shorts là dạng quần bơi dài hơn, thường dùng để lướt sóng hoặc các môn thể thao nước. Ví dụ: Surfers prefer board shorts for better coverage. (Người lướt sóng thích dùng quần bơi dài để che chắn tốt hơn.) check Bathing trunks – Quần bơi kiểu cổ điển Phân biệt: Bathing trunks là cách gọi truyền thống hơn của swim trunks, thường dùng trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: He wore bathing trunks from the 90s to the pool. (Anh ấy mặc quần bơi kiểu cổ điển từ những năm 90 ra hồ bơi.) check Swimming briefs – Quần bơi ôm Phân biệt: Swimming briefs là loại quần bơi ôm sát cơ thể, nhỏ hơn swim trunks, tương tự quần lót. Ví dụ: Competitive swimmers wear swimming briefs for less drag. (Vận động viên bơi lội chuyên nghiệp mặc quần bơi ôm để giảm lực cản.)