VIETNAMESE
Bọt
ENGLISH
Foam
/fəʊm/
Từ "Bọt" là một chất nhẹ, có cấu trúc gồm nhiều bọt khí nhỏ bên trong, thường được tạo thành từ chất lỏng hoặc nhựa.
Ví dụ
1.
"Bọt được sử dụng để cách nhiệt và đệm lót."
"Foam is used for insulation and cushioning."
2.
"Bao bì được làm từ chất liệu bọt bền."
"The packaging is made from durable foam material."
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foam nhé!
Froth - Bọt nhẹ
Phân biệt:
Froth thường được dùng để mô tả bọt nhẹ hoặc mỏng hình thành trên bề mặt chất lỏng, đặc biệt là đồ uống như cà phê hoặc bia.
Ví dụ:
The cappuccino had a thick layer of froth on top.
(Ly cappuccino có một lớp bọt dày ở trên.)
Lather - Bọt xà phòng
Phân biệt:
Lather thường được sử dụng trong ngữ cảnh bọt xà phòng hoặc khi tắm rửa, mô tả sự kết hợp giữa nước và xà phòng tạo ra bọt.
Ví dụ:
She worked the soap into a rich lather before washing her hands.
(Cô ấy đã đánh xà phòng thành một lớp bọt dày trước khi rửa tay.)
Bubble - Bọt bong bóng
Phân biệt:
Bubble mô tả từng bong bóng riêng lẻ hoặc các bong bóng lớn hơn trong chất lỏng hoặc không khí, khác với lớp bọt dày của foam.
Ví dụ:
The kids were playing with bubbles in the backyard.
(Bọn trẻ đang chơi với bọt bong bóng ở sân sau.)
Scum - Cặn
Phân biệt:
Scum chỉ lớp chất lỏng nổi trên bề mặt, thường là dầu mỡ hoặc chất thải, có thể chứa bọt nhưng mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
There was a layer of scum floating on the polluted water.
(Có một lớp bọt cặn nổi trên mặt nước ô nhiễm.)
Spume - Bọt sóng
Phân biệt:
Spume mô tả bọt hoặc sóng trắng xóa hình thành trên bề mặt đại dương hoặc biển do gió và sóng mạnh.
Ví dụ:
The ocean waves crashed against the rocks, creating a mist of spume.
(Những con sóng đại dương đập vào đá, tạo ra lớp bọt trắng xóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết