VIETNAMESE

khỉ già

-

word

ENGLISH

old monkey

  
NOUN

/ˈɛldər ˈmʌŋki/

-

“Khỉ già” là một danh từ chỉ người có tuổi, dùng trong câu cảm thán mang tính tiêu cực.

Ví dụ

1.

Đồ khỉ già, ông đừng có cứng đầu nữa!

You old monkey, stop being so stubborn!

2.

Lão khỉ già ấy chẳng nghe ai bao giờ nghe cả!

That old monkey never listens to anyone!

Ghi chú

Từ Old monkey là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họclinh trưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Senior primate – Linh trưởng lớn tuổi Ví dụ: The old monkey was a senior primate respected by the group. (Con khỉ già là một cá thể linh trưởng lớn tuổi được bầy đàn tôn trọng.) check Alpha male – Con đực đầu đàn Ví dụ: The old monkey used to be the alpha male in his troop. (Con khỉ già từng là con đực đầu đàn trong nhóm của nó.) check Grey-furred monkey – Khỉ lông xám Ví dụ: The old monkey had become a grey-furred monkey with age. (Con khỉ già đã trở thành khỉ lông xám theo thời gian.) check Retired leader – Thủ lĩnh về hưu Ví dụ: Though no longer dominant, the old monkey remained a respected retired leader. (Dù không còn thống trị, con khỉ già vẫn là một thủ lĩnh về hưu được kính trọng.)