VIETNAMESE
tiền trả thêm
tiền thêm
ENGLISH
additional payment
/əˈdɪʃənl ˈpeɪmənt/
extra payment
Tiền trả thêm là số tiền bổ sung cho một khoản thanh toán.
Ví dụ
1.
Một khoản tiền trả thêm được yêu cầu để hoàn thành dự án.
An additional payment was required to complete the project.
2.
Anh ấy thêm một khoản trả thêm để thanh toán số dư.
He added an additional payment to settle the balance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ additional payment khi nói hoặc viết nhé!
Make an additional payment - Thực hiện khoản thanh toán bổ sung
Ví dụ:
He made an additional payment to reduce the debt.
(Anh ấy thực hiện một khoản thanh toán bổ sung để giảm nợ.)
Request additional payment - Yêu cầu thanh toán thêm
Ví dụ:
The landlord requested additional payment for utilities.
(Chủ nhà yêu cầu thêm khoản thanh toán cho tiện ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết