VIETNAMESE

Chống bụi

word

ENGLISH

Dust protection

  
NOUN

/dʌst prəˈtɛkʃən/

Từ 'chống bụi' là biện pháp ngăn ngừa bụi bẩn xâm nhập vào thiết bị hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Máy được trang bị bộ lọc chống bụi.

The machine was equipped with dust protection filters.

2.

Chống bụi là cần thiết ở các công trường xây dựng.

Dust protection is essential in construction sites.

Ghi chú

Chống bụi là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật môi trường và bảo vệ thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dust sealing - Niêm phong chống bụi Ví dụ: Dust sealing is essential in preventing contaminants from entering equipment. (Niêm phong chống bụi rất quan trọng trong việc ngăn ngừa các chất ô nhiễm xâm nhập vào thiết bị.) check Dust filtration - Lọc bụi Ví dụ: Dust filtration systems help clean the air in industrial settings. (Hệ thống lọc bụi giúp làm sạch không khí trong các môi trường công nghiệp.) check Dust suppression - Giảm bụi Ví dụ: Dust suppression methods are used in construction to minimize airborne particles. (Các phương pháp giảm bụi được sử dụng trong xây dựng để giảm thiểu các hạt bụi trong không khí.) check Air purification - Lọc không khí Ví dụ: Air purification systems remove dust and other particles from the air. (Hệ thống lọc không khí loại bỏ bụi và các hạt khác trong không khí.) check Dustproof cover - Vỏ chống bụi Ví dụ: A dustproof cover protects electronic devices from dust damage. (Vỏ chống bụi bảo vệ thiết bị điện tử khỏi sự hư hỏng do bụi.)