VIETNAMESE
tinh tinh
hắc tinh tinh
ENGLISH
chimpanzee
/ˌʧɪmpænˈziː/
chimp
Tinh tinh là loài linh trưởng thuộc họ người, có trí thông minh cao nhất chỉ sau con người và chia sẻ khoảng 98% DNA với con người.
Ví dụ
1.
Con tinh tinh sử dụng công cụ để tìm thức ăn.
The chimpanzee used tools to gather food.
2.
Những con tinh tinh thể hiện hành vi xã hội đáng chú ý.
Chimpanzees display remarkable social behavior.
Ghi chú
Từ Chimpanzee là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và tiến hóa loài người. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Great ape – Vượn lớn
Ví dụ:
The chimpanzee is a great ape closely related to humans in genetic makeup.
(Tinh tinh là loài vượn lớn có họ hàng gần với con người về mặt di truyền.)
Tool-using animal – Động vật biết dùng công cụ
Ví dụ:
Chimpanzees are known as tool-using animals that use sticks to gather termites.
(Tinh tinh là loài động vật biết dùng công cụ như que để bắt mối.)
Social primate – Linh trưởng sống theo bầy
Ví dụ:
Chimpanzees are social primates that live in complex communities.
(Tinh tinh là linh trưởng sống theo bầy đàn với cấu trúc xã hội phức tạp.)
Intelligent mammal – Động vật có vú thông minh
Ví dụ:
The chimpanzee is an intelligent mammal capable of problem-solving and communication.
(Tinh tinh là động vật có vú thông minh, có khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết