VIETNAMESE
khủng long bay
thằn lằn có cánh, thằn lằn bay
ENGLISH
pterosaur
/ˈtɛrəˌsɔːr/
-
“Khủng long bay” là loài khủng long có khả năng bay, có kích thước đa dạng, từ nhỏ như chim sẻ cho đến khổng lồ như máy bay nhỏ với sải cánh lên đến 10-11 mét, đồng thời sở hữu bộ xương rỗng giúp giảm trọng lượng cơ thể để thích nghi với lối sống trên không.
Ví dụ
1.
Khủng long bay lượn cao trên đại dương cổ đại.
The pterosaur soared above the ancient seas.
2.
Khủng long bay sống trong kỷ Mesozoic.
Pterosaurs lived during the Mesozoic era.
Ghi chú
Từ Pterosaur là một từ vựng thuộc lĩnh vực cổ sinh vật học và khủng long. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flying reptile – Bò sát biết bay
Ví dụ:
The pterosaur was a prehistoric flying reptile with large wingspans.
(Khủng long bay là loài bò sát biết bay thời tiền sử với sải cánh lớn.)
Extinct species – Loài đã tuyệt chủng
Ví dụ:
Pterosaurs are extinct species that lived during the Mesozoic Era.
(Khủng long bay là loài đã tuyệt chủng sống vào kỷ Mesozoi.)
Winged dinosaur – Khủng long có cánh
Ví dụ:
Some people refer to the pterosaur as a winged dinosaur, though it’s not technically a dinosaur.
(Một số người gọi khủng long bay là khủng long có cánh, dù về mặt kỹ thuật nó không phải khủng long.)
Paleontological fossil – Hóa thạch cổ sinh
Ví dụ:
Pterosaur remains are often found as paleontological fossils in rock layers.
(Hóa thạch khủng long bay thường được tìm thấy trong các lớp đá trầm tích cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết