VIETNAMESE

Cách điện

word

ENGLISH

Insulation

  
NOUN

/ˌɪnsəˈleɪʃən/

Electrical isolation

Từ 'cách điện' là vật liệu hoặc phương pháp ngăn cách điện năng để tránh dòng điện đi qua không mong muốn.

Ví dụ

1.

Cách điện là cần thiết cho hệ thống điện an toàn.

Insulation is essential for safe electrical systems.

2.

Kỹ thuật viên đã kiểm tra lớp cách điện để phát hiện hư hỏng.

The technician checked the insulation for damage.

Ghi chú

Insulation là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của insulation nhé! check Nghĩa 1 - Sự cách ly, cô lập Ví dụ: Social insulation can lead to feelings of loneliness. (Sự cách ly xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn.) check Nghĩa 2 - Sự bảo vệ khỏi ảnh hưởng xấu Ví dụ: The government provided financial insulation for struggling industries. (Chính phủ cung cấp sự bảo vệ tài chính cho các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn.)