VIETNAMESE
súp bắp cua
-
ENGLISH
Crab and sweetcorn soup
/kræb ənd swiːtkɔrn suːp/
-
Súp bắp cua là món súp được nấu từ ngô và thịt cua, có vị ngọt thanh và thường dùng trong các bữa ăn gia đình.
Ví dụ
1.
Súp bắp cua thường được nấu trong các bữa ăn gia đình.
Crab and sweetcorn soup is often cooked for family meals.
2.
Crab and sweetcorn soup is an ideal light dish for lunch.
Súp bắp cua là món ăn nhẹ lý tưởng trong bữa trưa.
Ghi chú
Từ Crab and sweetcorn soup là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và món khai vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Creamy texture – Kết cấu sánh mịn
Ví dụ:
Crab and sweetcorn soup has a creamy texture made from egg whites and cornstarch.
(Súp bắp cua có kết cấu sánh mịn nhờ lòng trắng trứng và bột bắp.)
Sweetcorn kernels – Hạt bắp ngọt
Ví dụ:
The sweetcorn kernels add natural sweetness to the soup.
(Hạt bắp ngọt tạo vị ngọt tự nhiên cho món súp.)
Shredded crab meat – Thịt cua xé sợi
Ví dụ:
Shredded crab meat is the highlight ingredient of this soup.
(Thịt cua xé sợi là thành phần nổi bật của món súp này.)
Popular appetizer – Món khai vị phổ biến
Ví dụ:
Crab and sweetcorn soup is a popular appetizer in Vietnamese and Chinese cuisine.
(Súp bắp cua là món khai vị phổ biến trong ẩm thực Việt và Hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết