VIETNAMESE

phần sót lại

phần còn lại, phần sót lại

word

ENGLISH

remaining part

  
NOUN

/rɪˈmeɪn.ɪŋ pɑːt/

leftover, remainder

Phần sót lại là những gì còn sót lại sau khi đã sử dụng hoặc làm xong.

Ví dụ

1.

Phần sót lại của chiếc bánh đã bị những đứa trẻ ăn hết.

The remaining part of the cake was eaten by the children.

2.

Phần sót lại của báo cáo đã được hoàn thành sau đó.

The remaining part of the report was completed later.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remaining part (phần sót lại) nhé! check Residue – Cặn, phần còn lại Phân biệt: Residue dùng cho phần còn lại sau khi phần chính đã bị loại bỏ – gần nghĩa với remaining part nhưng dùng trong bối cảnh hóa học, nấu ăn. Ví dụ: A sticky residue was left on the surface. (Một lớp cặn dính còn lại trên bề mặt.) check Leftover – Phần thừa Phân biệt: Leftover dùng phổ biến trong sinh hoạt – tương đương remaining part trong ngữ cảnh đồ vật hoặc thức ăn. Ví dụ: We stored the leftovers in the fridge. (Chúng tôi cất phần còn lại trong tủ lạnh.) check Remainder – Phần còn lại Phân biệt: Remainder là từ trung lập để chỉ những gì còn sót lại sau khi đã lấy đi phần chính – gần nghĩa nhất với remaining part. Ví dụ: The remainder of the book was more exciting. (Phần còn lại của cuốn sách hấp dẫn hơn.)