VIETNAMESE
trai ngoan
tử tế, đứng đắn, trai tốt
ENGLISH
Nice guy
/naɪs ɡaɪ/
gentleman, kind-hearted
Trai ngoan là người đàn ông tốt, cư xử đúng mực, có trách nhiệm.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một trai ngoan, luôn giúp đỡ mọi người.
He is such a nice guy, always helping others.
2.
Ai cũng tin tưởng trai ngoan trong nhóm.
Everyone trusts the nice guy in the group.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nice guy nhé!
Gentleman – Quý ông lịch sự
Phân biệt:
Gentleman nhấn mạnh đến sự lịch thiệp, nhã nhặn và thường mang tính truyền thống hơn so với nice guy, vốn chỉ chung một người tốt bụng, tử tế.
Ví dụ:
He’s a true gentleman who always opens the door for others.
(Anh ấy là một quý ông thực thụ, luôn mở cửa cho người khác.)
Kind-hearted person – Người có tấm lòng nhân hậu
Phân biệt:
Kind-hearted person mô tả tính cách ấm áp, nhân hậu, trong khi nice guy có thể chỉ sự tốt bụng một cách rộng hơn mà không tập trung vào lòng nhân hậu sâu sắc.
Ví dụ:
She’s such a kind-hearted person, always helping those in need.
(Cô ấy là một người có tấm lòng nhân hậu, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
Friendly person – Người thân thiện
Phân biệt:
Friendly person tập trung vào sự dễ gần, hòa đồng, trong khi nice guy mang nghĩa toàn diện hơn, bao gồm cả tính cách tử tế, dễ chịu.
Ví dụ:
He’s a friendly person who makes everyone feel comfortable.
(Anh ấy là một người thân thiện, làm mọi người cảm thấy thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết