VIETNAMESE
đại
lớn, to
ENGLISH
Great
/greɪt/
large, big
Đại là to lớn, quan trọng hoặc mang tính bao quát.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đạt được thành công lớn.
Đây là một cơ hội lớn.
2.
He achieved great success.
This is a great opportunity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của great (đại) nhé!
Grand – Vĩ đại
Phân biệt:
Grand dùng để mô tả cái gì đó lớn lao, đầy ấn tượng – gần với sắc thái đại trong great.
Ví dụ:
They made a grand entrance to the event.
(Họ bước vào sự kiện một cách hoành tráng.)
Major – Chính, lớn
Phân biệt:
Major nhấn mạnh mức độ quan trọng, có thể thay thế cho great trong nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ:
That was a major turning point in history.
(Đó là một bước ngoặt lớn trong lịch sử.)
Mighty – Mạnh mẽ, to lớn
Phân biệt:
Mighty mô tả sức mạnh hoặc tầm vóc lớn, tương tự great về quy mô và uy lực.
Ví dụ:
The mighty river flowed through the land.
(Con sông hùng vĩ chảy qua vùng đất ấy.)
Significant – Đáng kể
Phân biệt:
Significant nhấn mạnh vai trò, ý nghĩa lớn, không nhất thiết là kích thước – phù hợp thay cho great trong nội dung học thuật.
Ví dụ:
This marks a significant improvement in technology.
(Đây là một cải tiến đáng kể trong công nghệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết