VIETNAMESE

kiêm dụng

đa năng

word

ENGLISH

multi-purpose

  
ADJ

/ˌmʌltiˈpɜːpəs/

versatile

Kiêm dụng chỉ động vật được nuôi với nhiều mục đích sử dụng.

Ví dụ

1.

Gia súc kiêm dụng được dùng cho cả sữa và thịt.

Multi-purpose cattle are used for both milk and meat.

2.

Con bò kiêm dụng vừa làm sức kéo vừa là nguồn thịt.

The multi-purpose ox served both as a draft animal and meat source.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multi-purpose nhé! check Versatile - Đa năng Phân biệt: Versatile mô tả khả năng thích nghi với nhiều chức năng hoặc nhiệm vụ, tương đương multi-purpose nhưng mang sắc thái linh hoạt hơn. Ví dụ: This is a versatile tool that can cut, grind, and polish. (Đây là một công cụ đa năng có thể cắt, mài và đánh bóng.) check All-purpose - Dùng cho mọi mục đích Phân biệt: All-purpose mang nghĩa gần giống multi-purpose, thường dùng để chỉ các sản phẩm hoặc vật dụng dùng được cho nhiều mục đích. Ví dụ: He brought an all-purpose cleaner for the housework. (Anh ấy mang theo một loại chất tẩy rửa đa dụng để làm việc nhà.) check General-purpose - Mục đích chung Phân biệt: General-purpose là cách nói kỹ thuật hơn, chỉ những thứ không chuyên biệt, phù hợp với nhiều chức năng, giống với multi-purpose trong các ngữ cảnh thiết bị, sản phẩm. Ví dụ: This is a general-purpose adhesive suitable for most surfaces. (Đây là loại keo dùng cho nhiều bề mặt khác nhau.)