VIETNAMESE

nhiêu khê

phiền phức, nặng nề

word

ENGLISH

cumbersome

  
ADJ

/ˈkʌm.bə.səm/

awkward, burdensome

Nhiêu khê là phức tạp, rắc rối hoặc tốn thời gian không cần thiết.

Ví dụ

1.

Hồ sơ rất nhiêu khê và mất hàng giờ để hoàn thành.

The paperwork was cumbersome and took hours to complete.

2.

Cỗ máy nhiêu khê khiến công việc trở nên khó khăn hơn.

The cumbersome machinery made the task harder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cumbersome (nhiêu khê) nhé! check Complicated – Phức tạp Phân biệt: Complicated nhấn mạnh tính rắc rối trong quá trình – gần nghĩa với cumbersome trong công việc hay thủ tục. Ví dụ: The new application process is very complicated. (Quy trình đăng ký mới rất phức tạp.) check Burdensome – Gánh nặng Phân biệt: Burdensome nhấn mạnh sự nặng nề về cảm xúc hoặc trách nhiệm – đồng nghĩa gần với cumbersome trong nghĩa tiêu cực. Ví dụ: The paperwork became burdensome over time. (Thủ tục giấy tờ trở nên gánh nặng theo thời gian.) check Awkward – Rườm rà Phân biệt: Awkward chỉ những gì bất tiện, không trơn tru – tương đương cumbersome trong sử dụng hoặc thao tác. Ví dụ: The device was awkward to carry and use. (Thiết bị đó cồng kềnh và khó dùng.) check Unwieldy – Khó thao tác Phân biệt: Unwieldy dùng cho những thứ khó di chuyển, sử dụng do kích cỡ hoặc thiết kế – sát nghĩa vật lý với cumbersome. Ví dụ: The unwieldy package didn’t fit through the door. (Gói hàng cồng kềnh không vừa qua cửa.)