VIETNAMESE
quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
quái vật lai
ENGLISH
chimera
/kaɪˈmɪərə/
mythical beast
Quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử là sinh vật thần thoại có đầu sư tử, mình dê và đuôi rắn.
Ví dụ
1.
Con quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp cổ đại.
The chimera appeared in ancient Greek mythology.
2.
Các nghệ sĩ thường vẽ con quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử trong tranh của họ.
Artists often depicted the chimera in their paintings.
Ghi chú
Từ Chimera là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và văn hóa biểu tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mythical beast – Quái vật thần thoại
Ví dụ:
The chimera is a mythical beast with the head of a lion, the body of a goat, and the tail of a snake.
(Chimera là quái vật thần thoại có đầu sư tử, thân dê và đuôi rắn.)
Hybrid monster – Quái vật lai
Ví dụ:
The chimera is often referred to as a hybrid monster in Greek mythology.
(Chimera thường được gọi là quái vật lai trong thần thoại Hy Lạp.)
Fire-breathing creature – Sinh vật phun lửa
Ví dụ:
Legends describe the chimera as a fire-breathing creature feared by all.
(Truyền thuyết mô tả Chimera là sinh vật phun lửa khiến ai cũng khiếp sợ.)
Symbol of chaos – Biểu tượng hỗn loạn
Ví dụ:
The chimera is a symbol of chaos due to its unnatural combination of parts.
(Chimera là biểu tượng cho sự hỗn loạn vì sự kết hợp phi tự nhiên của các bộ phận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết