VIETNAMESE

kỹ thuật thi công

word

ENGLISH

construction techniques

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən tɛkˈniːks/

Kỹ thuật thi công là các phương pháp và quy trình được áp dụng để xây dựng các công trình.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật thi công hiện đại nâng cao hiệu quả.

Modern construction techniques enhance efficiency.

2.

Dự án đòi hỏi các kỹ thuật thi công tiên tiến.

The project requires advanced construction techniques.

Ghi chú

Kỹ thuật thi công là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật công trình, liên quan đến các phương pháp và kỹ thuật được áp dụng trong quá trình xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Building Methods - Phương pháp xây dựng Ví dụ: Modern building methods reduce construction time and costs. (Các phương pháp xây dựng hiện đại giảm thời gian và chi phí thi công.) check Excavation - Đào đất Ví dụ: Excavation techniques prepare the ground for foundation laying. (Kỹ thuật đào đất chuẩn bị mặt bằng cho việc đổ nền móng.) check Formwork Installation - Lắp đặt cốp pha Ví dụ: Proper formwork installation ensures the accuracy of concrete structures. (Lắp đặt cốp pha đúng cách đảm bảo độ chính xác của các cấu trúc bê tông.) check Reinforcement Placement - Đặt cốt thép Ví dụ: Reinforcement placement strengthens the concrete against heavy loads. (Đặt cốt thép giúp tăng cường khả năng chịu tải của bê tông.) check High-Rise Construction - Xây dựng nhà cao tầng Ví dụ: Specialized techniques are required for high-rise construction to handle wind loads. (Các kỹ thuật đặc biệt cần thiết để xây dựng nhà cao tầng nhằm chịu được tải trọng gió.) check Bridge Construction - Xây dựng cầu Ví dụ: Suspension bridge construction requires precise tensioning techniques. (Xây dựng cầu treo đòi hỏi các kỹ thuật căng dây chính xác.) check Road Construction - Xây dựng đường Ví dụ: Road construction uses asphalt paving techniques for smooth surfaces. (Xây dựng đường sử dụng kỹ thuật trải nhựa đường để tạo bề mặt mịn màng.)