VIETNAMESE
Chỗ nứt
ENGLISH
Crack
/kræk/
Fissure
Từ 'chỗ nứt' là đường nứt nhỏ hoặc khoảng trống hình thành trên bề mặt vật liệu.
Ví dụ
1.
Tường có một chỗ nứt cần sửa chữa.
The wall had a crack that needed repair.
2.
Chỗ nứt trong móng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
Cracks in the foundation can cause serious issues.
Ghi chú
Từ Crack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Crack nhé!
Nghĩa 1: Tiếng động lớn và sắc nét (Lĩnh vực âm thanh)
Ví dụ:
The crack of the whip startled the horses.
(Tiếng roi vút làm bầy ngựa hoảng sợ.)
Nghĩa 2: Cú đánh mạnh hoặc nhanh (Lĩnh vực thể thao và hành động)
Ví dụ:
He took a crack at the ball but missed the goal.
(Anh ấy đã đánh mạnh vào bóng nhưng không vào được khung thành.)
Nghĩa 3:Cơ hội thử sức hoặc nỗ lực (Ngôn ngữ đời thường)
Ví dụ:
Let me have a crack at solving this puzzle.
(Hãy để tôi thử sức giải câu đố này.)
Nghĩa 4: Chất gây nghiện mạnh (Lĩnh vực phi chính thức)
Ví dụ:
The police seized a large quantity of crack during the raid.
(Cảnh sát đã thu giữ một lượng lớn crack trong cuộc đột kích.)
Nghĩa 5: Người hoặc vật xuất sắc (Ngôn ngữ không chính thức)
Ví dụ:
She's a crack lawyer who has never lost a case.
(Cô ấy là một luật sư xuất sắc, chưa từng thua vụ án nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết