VIETNAMESE

công suất máy lạnh

công suất lạnh

word

ENGLISH

air conditioning capacity

  
NOUN

/eə kənˈdɪʃənɪŋ kəˈpæsɪti/

cooling capacity

Công suất máy lạnh là khả năng làm lạnh của một hệ thống điều hòa không khí.

Ví dụ

1.

Công suất máy lạnh ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát.

Air conditioning capacity affects cooling performance.

2.

Công suất làm lạnh quyết định hiệu quả của hệ thống HVAC.

Cooling capacity determines HVAC efficiency.

Ghi chú

Công suất máy lạnh là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật nhiệt và hệ thống điều hòa không khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cooling load - Tải làm mát Ví dụ: The air conditioning capacity must match the cooling load to ensure efficiency. (Công suất máy lạnh phải phù hợp với tải làm mát để đảm bảo hiệu quả.) check BTU (British Thermal Unit) - Đơn vị nhiệt Anh Ví dụ: This air conditioner has a capacity of 12,000 BTUs, suitable for a medium-sized room. (Máy lạnh này có công suất 12.000 BTU, phù hợp cho một căn phòng cỡ trung bình.) check SEER (Seasonal Energy Efficiency Ratio) - Tỷ số hiệu quả năng lượng theo mùa Ví dụ: A higher SEER rating indicates better energy efficiency for air conditioning units. (Chỉ số SEER cao hơn cho thấy hiệu quả năng lượng tốt hơn cho các thiết bị điều hòa không khí.) check EER (Energy Efficiency Ratio) - Tỷ số hiệu quả năng lượng Ví dụ: The air conditioner's EER rating is 10, which means it is energy-efficient. (Chỉ số EER của máy lạnh là 10, nghĩa là nó tiết kiệm năng lượng.) check Thermostat - Nhiệt kế điều chỉnh Ví dụ: The thermostat controls the air conditioning capacity to maintain comfort. (Nhiệt kế điều chỉnh công suất máy lạnh để duy trì sự thoải mái.)