VIETNAMESE
vượn
vượn người, khỉ dạng người
ENGLISH
ape
/eɪp/
anthropoid ape
Vượn là từ chỉ chung các loài linh trưởng giống khỉ, không có đuôi, di chuyển bằng cả hai chân và bốn chi, bao gồm vượn lớn (họ Người) và vượn nhỏ (họ Vượn).
Ví dụ
1.
Con vượn thể hiện trí thông minh đáng kinh ngạc bằng cách sử dụng công cụ để lấy thức ăn.
The ape demonstrated remarkable intelligence by using tools to obtain food.
2.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu vượn để hiểu về sự tiến hóa của hành vi con người.
Researchers study apes to understand the evolution of human behavior.
Ghi chú
Từ Ape là một từ vựng thuộc lĩnh vực linh trưởng học và tiến hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Large primate – Linh trưởng lớn Ví dụ: The ape is a large primate that includes gorillas, chimpanzees, and orangutans. (Vượn là nhóm linh trưởng lớn bao gồm khỉ đột, tinh tinh và đười ươi.) Tailless primate – Linh trưởng không đuôi Ví dụ: Apes are tailless primates with high intelligence and strong social bonds. (Vượn là linh trưởng không có đuôi, thông minh và có quan hệ xã hội chặt chẽ.) Human relative – Họ hàng với con người Ví dụ: The ape is considered a close human relative in evolutionary biology. (Vượn được xem là họ hàng gần với con người trong sinh học tiến hóa.) Forest dweller – Cư dân rừng Ví dụ: Most apes are forest dwellers living in tropical and subtropical habitats. (Phần lớn vượn sống trong rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết