VIETNAMESE
tính khử
khả năng khử
ENGLISH
Reducing property
/rɪˈdjuː.sɪŋ ˈprɒp.ə.ti/
Reduction ability
Tính khử là khả năng của một chất trong phản ứng loại bỏ oxy hoặc thêm hydro.
Ví dụ
1.
Hợp chất này có tính khử mạnh.
This compound has strong reducing properties.
2.
Tính khử rất quan trọng trong hóa học.
Reducing properties are crucial in chemistry.
Ghi chú
Từ Reducing property là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và phản ứng oxy hóa khử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electron donor – Chất cho electron
Ví dụ:
A substance with reducing property acts as an electron donor in chemical reactions.
(Chất có tính khử là chất cho electron trong phản ứng hóa học.)
Oxidation-reduction – Phản ứng oxi hóa khử
Ví dụ:
Reducing property is involved in oxidation-reduction processes.
(Tính khử tham gia vào quá trình phản ứng oxi hóa khử.)
Reductant – Chất khử
Ví dụ:
A reducing agent, or reductant, has strong reducing property.
(Chất khử là chất có tính khử mạnh.)
Metal reactivity – Độ hoạt động kim loại
Ví dụ:
Some metals show high reducing property due to their reactivity.
(Một số kim loại có tính khử cao do độ hoạt động mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết