VIETNAMESE
hệ thống điện nặng
ENGLISH
heavy electrical system
/ˈhevi ɪˈlektrɪkəl ˈsɪstəm/
Hệ thống điện nặng là hệ thống xử lý các dòng điện lớn trong các ứng dụng công nghiệp hoặc xây dựng.
Ví dụ
1.
Hệ thống điện nặng cần được kiểm tra thường xuyên.
The heavy electrical system requires frequent inspections.
2.
Các ngành công nghiệp phụ thuộc vào hệ thống điện nặng mạnh mẽ.
Industries rely on a robust heavy electrical system.
Ghi chú
Hệ thống điện nặng là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và công nghiệp năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
High Voltage System - Hệ thống điện cao thế
Ví dụ:
High voltage systems are used for power transmission over long distances.
(Hệ thống điện cao thế được sử dụng để truyền tải điện năng qua khoảng cách xa.)
Power Distribution Network - Mạng lưới phân phối điện
Ví dụ:
The power distribution network includes substations and heavy electrical components.
(Mạng lưới phân phối điện bao gồm các trạm biến áp và các thành phần điện nặng.)
Transformers - Máy biến áp
Ví dụ:
Transformers are critical components in heavy electrical systems.
(Máy biến áp là các thành phần quan trọng trong hệ thống điện nặng.)
Circuit Breakers - Cầu dao điện
Ví dụ:
Circuit breakers protect the heavy electrical system from overloads.
(Cầu dao điện bảo vệ hệ thống điện nặng khỏi tình trạng quá tải.)
Generators - Máy phát điện
Ví dụ:
Generators supply power to heavy electrical systems during outages.
(Máy phát điện cung cấp điện năng cho hệ thống điện nặng trong trường hợp mất điện.)
Load Management - Quản lý tải
Ví dụ:
Effective load management ensures the stability of heavy electrical systems.
(Quản lý tải hiệu quả đảm bảo sự ổn định của hệ thống điện nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết