VIETNAMESE
ngược đời
nghịch lý, mâu thuẫn
ENGLISH
paradoxical
/ˌpær.əˈdɒk.sɪ.kəl/
absurd, contradictory
Ngược đời là khác biệt hoặc trái với cách thông thường.
Ví dụ
1.
Đó là một tình huống ngược đời khi cả hai đội đều thua.
It was a paradoxical situation where both teams were losing.
2.
Thái độ ngược đời của anh ấy khiến mọi người bối rối.
His paradoxical attitude made everyone confused.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paradoxical (ngược đời) nhé!
Absurd – Vô lý
Phân biệt:
Absurd mô tả điều gì đó trái ngược với lẽ thường, rất gần với paradoxical nhưng thiên về vô lý hơn là mâu thuẫn.
Ví dụ:
It sounds absurd, but it’s true.
(Nghe có vẻ vô lý, nhưng đó là sự thật.)
Contradictory – Mâu thuẫn
Phân biệt:
Contradictory chỉ những điều trái ngược nhau không thể cùng đúng – sát nghĩa với paradoxical trong lý luận.
Ví dụ:
The statements were completely contradictory.
(Những lời tuyên bố đó hoàn toàn mâu thuẫn.)
Illogical – Không hợp lý
Phân biệt:
Illogical mô tả điều gì đó thiếu logic, dẫn đến cảm giác kỳ cục như paradoxical.
Ví dụ:
His reasoning was illogical and confusing.
(Lý lẽ của anh ấy không hợp lý và gây bối rối.)
Incongruous – Phi lý
Phân biệt:
Incongruous nói về sự không phù hợp, gây bất ngờ hoặc trái khoáy – gần nghĩa với paradoxical.
Ví dụ:
Her reaction was incongruous with the situation.
(Phản ứng của cô ấy không phù hợp với tình huống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết