VIETNAMESE
Chế xuất
gia công
ENGLISH
Processing
/ˈprɑːsɛsɪŋ/
Từ 'chế xuất' là hoạt động chế biến hoặc gia công để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ
1.
Chế xuất đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
Processing ensures the quality of exported goods.
2.
Chế xuất thực phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Food processing requires strict hygiene standards.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Processing nhé!
Manufacturing - Sản xuất
Phân biệt:
Manufacturing tập trung vào quá trình chuyển đổi nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng thông qua các công đoạn sản xuất. Trong khi đó, Processing nhấn mạnh đến việc xử lý hoặc chế biến, không nhất thiết phải tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Ví dụ:
The manufacturing of cars requires a complex assembly line.
(Việc sản xuất ô tô đòi hỏi một dây chuyền lắp ráp phức tạp.)
Production - Sản xuất
Phân biệt:
Production bao gồm toàn bộ quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ, từ việc thu gom nguyên liệu đến phân phối. Processing thường giới hạn ở giai đoạn xử lý nguyên liệu hoặc dữ liệu.
Ví dụ:
The production of this film took over two years to complete.
(Việc sản xuất bộ phim này mất hơn hai năm để hoàn thành.)
Treatment - Xử lý
Phân biệt:
Treatment nhấn mạnh đến việc xử lý để thay đổi tính chất hoặc trạng thái của một chất hoặc vật, thường liên quan đến nước, hóa chất, hoặc chất thải. Processing có phạm vi rộng hơn và bao gồm nhiều ngành công nghiệp.
Ví dụ:
The water treatment plant ensures clean drinking water for the city.
(Nhà máy xử lý nước đảm bảo cung cấp nước uống sạch cho thành phố.)
Handling - Xử lý hoặc thao tác
Phân biệt:
Handling chỉ việc thao tác hoặc quản lý vật liệu hoặc dữ liệu, tập trung vào kỹ thuật hoặc thao tác vật lý hơn là xử lý toàn diện như Processing.
Ví dụ:
Proper handling of chemicals is crucial for lab safety.
(Việc xử lý hóa chất đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong phòng thí nghiệm.)
Refinement - Tinh chế
Phân biệt:
Refinement dùng để mô tả quá trình xử lý nhằm nâng cao chất lượng hoặc độ tinh khiết của sản phẩm, như dầu hoặc kim loại. Processing bao hàm cả bước tinh chế này nhưng không chỉ giới hạn ở đó.
Ví dụ:
The refinement of crude oil produces gasoline and other fuels.
(Quá trình tinh chế dầu thô tạo ra xăng và các loại nhiên liệu khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết