VIETNAMESE

Hợp thời trang

Thời trang, Mốt

word

ENGLISH

Fashionable

  
ADJ

/ˈfæʃənəbl/

Trendy, Stylish

Hợp thời trang là tính từ chỉ sự phù hợp với xu hướng thời trang hiện tại.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn ăn mặc hợp thời trang.

She always dresses in a fashionable way.

2.

Cô ấy luôn ăn mặc hợp thời trang.

She always dresses in a fashionable way.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fashionable nhé! check Trendy – Hợp xu hướng Phân biệt: Trendy mô tả cái gì đó đang thịnh hành, mang tính thời điểm hơn fashionable. Ví dụ: Those trendy sneakers are very popular now. (Đôi giày hợp xu hướng đó đang rất phổ biến hiện nay.) check Stylish – Có phong cách Phân biệt: Stylish mô tả người hoặc trang phục có gu thời trang đẹp, tinh tế, gần với fashionable nhưng nhấn mạnh sự sang trọng. Ví dụ: She always looks stylish at work. (Cô ấy luôn trông rất thời trang khi đi làm.) check In vogue – Đang thịnh hành Phân biệt: In vogue là thành ngữ đồng nghĩa với fashionable, nhấn mạnh đến tính hợp thời và được yêu thích. Ví dụ: Floral prints are in vogue this summer. (Họa tiết hoa đang rất thịnh hành mùa hè này.) check Chic – Sang trọng Phân biệt: Chic là từ mượn tiếng Pháp chỉ phong cách thời trang thanh lịch, tinh tế – một nhánh cao cấp của fashionable. Ví dụ: Her outfit was simple but very chic. (Bộ trang phục của cô ấy đơn giản nhưng rất sang trọng.)