VIETNAMESE
diệc
ENGLISH
heron
/ˈherən/
Diệc là một loài chim nước cỡ lớn, chân dài, mỏ nhọn, thường sống ở vùng đầm lầy và bắt cá để sinh tồn.
Ví dụ
1.
Con diệc xám đứng bất động ở mép nước.
A grey heron stood motionless at the water's edge.
2.
Con diệc bắt cá bằng mỏ dài của nó.
The heron caught a fish with its long beak.
Ghi chú
Từ Heron là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và chim nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wading bird – Chim lội nước
Ví dụ:
The heron is a tall wading bird often found near lakes and rivers.
(Diệc là loài chim lội nước cao, thường thấy gần hồ và sông.)
Long-legged bird – Chim chân dài
Ví dụ:
Herons are long-legged birds that stand still while hunting fish.
(Diệc là loài chim chân dài thường đứng yên khi săn cá.)
Freshwater hunter – Kẻ săn mồi vùng nước ngọt
Ví dụ:
The heron is a skilled freshwater hunter with sharp beak strikes.
(Diệc là kẻ săn mồi vùng nước ngọt thành thạo với cú mổ chính xác.)
Graceful flyer – Chim bay uyển chuyển
Ví dụ:
Herons are known as graceful flyers with slow, elegant wingbeats.
(Diệc được biết đến là loài bay uyển chuyển với nhịp vỗ cánh chậm rãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết