VIETNAMESE
Bugi sấy
ENGLISH
Glow plug
/ɡloʊ plʌɡ/
Từ 'bugi sấy' là thiết bị được sử dụng để khởi động động cơ diesel trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Ví dụ
1.
Bugi sấy giúp khởi động động cơ trong thời tiết lạnh.
The glow plug helps start the engine in cold weather.
2.
Bugi sấy bị hỏng có thể khiến động cơ khó khởi động.
A faulty glow plug can make the engine hard to start.
Ghi chú
Bugi sấy là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí động lực và ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spark plug - Bugi đánh lửa
Ví dụ:
The spark plug ignites the air-fuel mixture in the engine.
(Bugi đánh lửa kích hoạt hỗn hợp không khí và nhiên liệu trong động cơ.)
Ignition coil - Cuộn dây đánh lửa
Ví dụ:
The ignition coil generates the high voltage needed for the spark plug.
(Cuộn dây đánh lửa tạo ra điện áp cao cần thiết cho bugi đánh lửa.)
Distributor - Bộ chia điện
Ví dụ:
The distributor routes the ignition signal to each spark plug.
(Bộ chia điện dẫn tín hiệu đánh lửa đến từng bugi đánh lửa.)
Ignition switch - Công tắc đánh lửa
Ví dụ:
The ignition switch starts the vehicle's electrical systems.
(Công tắc đánh lửa khởi động các hệ thống điện của xe.)
Compression ignition - Đánh lửa bằng nén
Ví dụ:
In diesel engines, compression ignition occurs when air is compressed to ignite the fuel.
(Trong động cơ diesel, đánh lửa bằng nén xảy ra khi không khí bị nén để kích hoạt nhiên liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết