VIETNAMESE
trực giao
ENGLISH
orthogonal
/ɔːˈθɒɡənl/
perpendicular
Trực giao là trạng thái hai đối tượng vuông góc với nhau.
Ví dụ
1.
Hai vectơ trực giao.
The two vectors are orthogonal.
2.
Các đường trực giao tạo thành một góc vuông.
Orthogonal lines form a right angle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orthogonal khi nói hoặc viết nhé!
Orthogonal vectors - Vectơ trực giao
Ví dụ:
The two vectors are orthogonal and form a 90-degree angle.
(Hai vectơ trực giao và tạo thành góc 90 độ.)
Orthogonal basis - Cơ sở trực giao
Ví dụ:
Orthogonal bases are widely used in linear algebra.
(Các cơ sở trực giao được sử dụng rộng rãi trong đại số tuyến tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết