VIETNAMESE

đẻ nhiều

sinh nhiều con

word

ENGLISH

reproduce prolifically

  
VERB

/rɪprəˈdjuːs prəˈlɪfɪkli/

breed abundantly

Đẻ nhiều là hành động sinh sản với số lượng lớn con non; Thường gặp ở một số loài động vật.

Ví dụ

1.

Thỏ đẻ nhiều trong tự nhiên.

Rabbits reproduce prolifically in the wild.

2.

Một số loài cá đẻ nhiều trong nước ngọt.

Certain fish reproduce prolifically in freshwater.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reproduce (đẻ nhiều) nhé! check Multiply – Sinh sôi Phân biệt: Multiply nhấn mạnh số lượng tăng nhanh, thường dùng cho sinh vật đơn bào. Ví dụ: Bacteria multiply rapidly in warm conditions. (Vi khuẩn sinh sôi nhanh trong điều kiện ấm.) check Breed – Sinh sản Phân biệt: Breed thiên về hành động sinh sản ở động vật có chủ đích hoặc bản năng. Ví dụ: Rabbits breed several times a year. (Thỏ sinh sản nhiều lần trong năm.) check Procreate – Sinh đẻ Phân biệt: Procreate là cách nói trang trọng và mang tính sinh học cao hơn reproduce. Ví dụ: Animals procreate to ensure species survival. (Động vật sinh đẻ để duy trì loài.)