VIETNAMESE

ngu muội

dốt nát, không hiểu biết

word

ENGLISH

ignorant

  
ADJ

/ˈɪɡ.nər.ənt/

uneducated, unaware

Ngu muội là trạng thái thiếu hiểu biết hoặc không có trí tuệ.

Ví dụ

1.

Anh ta vẫn ngu muội về bản chất thực sự của vấn đề.

He remained ignorant about the true nature of the problem.

2.

Nhiều người ngu muội về lợi ích của việc tập thể dục.

Many people are ignorant of the benefits of exercise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ignorant (ngu muội) nhé! check Uninformed – Thiếu hiểu biết Phân biệt: Uninformed mang nghĩa nhẹ hơn ignorant, chỉ đơn giản là chưa được cung cấp đủ thông tin. Ví dụ: He made an uninformed decision without research. (Anh ấy đưa ra quyết định thiếu hiểu biết mà không nghiên cứu.) check Uneducated – Không được giáo dục Phân biệt: Uneducated mô tả người không được học hành bài bản – gần nghĩa với ignorant nhưng khách quan hơn. Ví dụ: The uneducated population lacked access to schools. (Bộ phận dân cư không được giáo dục thiếu điều kiện đến trường.) check Unaware – Không nhận thức Phân biệt: Unaware chỉ sự thiếu nhận thức tức thời, thường không có hàm ý tiêu cực mạnh như ignorant. Ví dụ: They were unaware of the danger approaching. (Họ không nhận thức được mối nguy đang đến gần.) check Ill-informed – Thiếu thông tin chính xác Phân biệt: Ill-informed nhấn mạnh sự thiếu chính xác do tiếp cận thông tin sai – tương đương ignorant trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: Many ill-informed opinions spread quickly online. (Nhiều ý kiến thiếu hiểu biết lan truyền nhanh chóng trên mạng.)