VIETNAMESE

Quần áo xộc xệch

Quần áo bẩn, Quần áo lộn xộn

word

ENGLISH

Untidy clothes

  
NOUN

/ʌnˈtaɪdi kləʊðz/

Messy clothes, Disheveled clothes

Trang phục không gọn gàng, có thể bị xô lệch hoặc không phù hợp.

Ví dụ

1.

Quần áo xộc xệch của anh ấy khiến anh trông lôi thôi.

His untidy clothes made him look careless.

2.

Quần áo xộc xệch của anh ấy khiến anh trông lôi thôi.

His untidy clothes made him look careless.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của untidy clothes nhé! check Messy clothes – Quần áo bừa bộn Phân biệt: Messy clothes nhấn mạnh vào sự bừa bộn, rối rắm, gần nghĩa hoàn toàn với untidy clothes. Ví dụ: His messy clothes made him look unprofessional. (Quần áo bừa bộn khiến anh ấy trông thiếu chuyên nghiệp.) check Sloppy clothes – Quần áo luộm thuộm Phân biệt: Sloppy clothes là quần áo mặc không gọn gàng, thể hiện sự cẩu thả, mạnh hơn untidy clothes. Ví dụ: She wore sloppy clothes to the casual hangout. (Cô ấy mặc đồ luộm thuộm đến buổi tụ tập thân mật.) check Disheveled clothes – Quần áo lôi thôi Phân biệt: Disheveled clothes thường dùng để chỉ quần áo rối tung, trông thiếu chỉnh chu. Ví dụ: He showed up in disheveled clothes after the long flight. (Anh ấy xuất hiện với quần áo lôi thôi sau chuyến bay dài.) check Unkempt clothes – Quần áo không chăm chút Phân biệt: Unkempt clothes mô tả quần áo bị bỏ bê, không được ủi, giặt hoặc giữ gìn cẩn thận. Ví dụ: His unkempt clothes were covered in dust. (Quần áo không chăm chút của anh ấy phủ đầy bụi.)