VIETNAMESE

vật liệu đóng gói

word

ENGLISH

packaging material

  
NOUN

/ˈpækɪdʒɪŋ məˈtɪriəl/

Vật liệu đóng gói là các vật liệu được sử dụng để bảo vệ và chứa đựng sản phẩm trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.

Ví dụ

1.

Vật liệu đóng gói cần phải tái chế được nếu có thể.

Packaging materials must be recyclable where possible.

2.

Công ty đầu tư vào các vật liệu đóng gói bền vững.

The company invests in sustainable packaging materials.

Ghi chú

Vật liệu đóng gói là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics, thương mại và sản xuất, liên quan đến các loại vật liệu được sử dụng để bảo vệ, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wrapping Material - Vật liệu bọc Ví dụ: Wrapping material helps protect products during transportation. (Vật liệu bọc giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.) check Plastic Packaging - Bao bì nhựa Ví dụ: Plastic packaging is lightweight and widely used for food products. (Bao bì nhựa nhẹ và được sử dụng rộng rãi cho các sản phẩm thực phẩm.) check Cardboard Packaging - Bao bì bìa cứng Ví dụ: Cardboard packaging is commonly used for shipping fragile items. (Bao bì bìa cứng thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng dễ vỡ.) check Glass Packaging - Bao bì thủy tinh Ví dụ: Glass packaging is ideal for preserving liquids and perishable goods. (Bao bì thủy tinh rất lý tưởng để bảo quản chất lỏng và hàng dễ hỏng.)