VIETNAMESE
Bóc tách bản vẽ
ENGLISH
Drawing extraction
/ˈdrɔːɪŋ ɪkˈstrækʃən/
Từ "Bóc tách bản vẽ" là quá trình phân tích và tách các chi tiết từ bản vẽ kỹ thuật.
Ví dụ
1.
"Bóc tách bản vẽ rất quan trọng để chế tạo chính xác."
"Drawing extraction is critical for precise fabrication."
2.
"Nhóm đã thực hiện bóc tách bản vẽ để phân tích."
"The team performed drawing extraction for analysis."
Ghi chú
Bóc tách bản vẽ là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và thiết kế kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drawing Layout – Bố cục bản vẽ
Ví dụ:
The drawing layout should include dimensions and annotations.
(Bố cục bản vẽ nên bao gồm các kích thước và chú thích.)
Bill of Quantities (BOQ) – Bảng khối lượng
Ví dụ:
Bill of quantities is prepared based on drawing extractions.
(Bảng khối lượng được chuẩn bị dựa trên các bản vẽ tách.)
Shop Drawing – Bản vẽ thi công
Ví dụ:
Shop drawings provide precise details for contractors.
(Bản vẽ thi công cung cấp chi tiết chính xác cho các nhà thầu.)
CAD (Computer-Aided Design) – Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính
Ví dụ:
CAD software is essential for accurate drawing extractions.
(Phần mềm CAD là cần thiết cho việc tách bản vẽ chính xác.)
Detail Drawing – Bản vẽ chi tiết
Ví dụ:
Detail drawings are derived from general design extractions.
(Bản vẽ chi tiết được rút ra từ các bản vẽ thiết kế chung.)
Isometric Drawing – Bản vẽ phối cảnh
Ví dụ:
Isometric drawings are often extracted for piping systems.
(Bản vẽ phối cảnh thường được tách ra cho các hệ thống ống dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết