VIETNAMESE

Đón xem

Chờ đợi, theo dõi

word

ENGLISH

Tune in

  
VERB

/tun ɪn/

Watch, Follow

Đón xem là chờ đợi và theo dõi một sự kiện hoặc chương trình.

Ví dụ

1.

Đừng quên đón xem tối nay!

Đón xem tin tức mới nhất lúc 9 giờ tối.

2.

Don't forget to tune in tonight!

Tune in for the latest news at 9 PM.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tune in (đón xem) nhé! check Watch – Xem Phân biệt: Watch là động từ cơ bản để nói về hành động xem TV, phim,... gần với tune in khi nói về chương trình truyền hình. Ví dụ: Don’t forget to watch the news at 6. (Đừng quên xem thời sự lúc 6 giờ.) check Catch – Bắt kịp, theo dõi Phân biệt: Catch trong ngữ cảnh này nghĩa là xem một phần hoặc toàn bộ chương trình, giống như tune in. Ví dụ: Did you catch the latest episode? (Bạn có xem tập mới nhất không?) check Stay tuned – Đừng rời kênh Phân biệt: Stay tuned thường dùng trong truyền hình để kêu gọi người xem ở lại – tương đương và đi kèm với tune in. Ví dụ: Stay tuned for the next big reveal! (Đừng chuyển kênh để đón xem tiết lộ tiếp theo!) check Stream – Xem trực tuyến Phân biệt: Stream là cách hiện đại để đón xem nội dung, thường thay thế tune in trong bối cảnh kỹ thuật số. Ví dụ: You can stream the show on your phone. (Bạn có thể xem chương trình trực tuyến trên điện thoại.)