VIETNAMESE

nguyên hình

hình dạng ban đầu, hình mẫu

word

ENGLISH

original shape

  
NOUN

/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl ʃeɪp/

original form, figure

Nguyên hình là hình dạng ban đầu chưa bị thay đổi.

Ví dụ

1.

Tượng được phục hồi về nguyên hình sau nhiều năm hư hại.

The sculpture was restored to its original shape after years of damage.

2.

Nghệ sĩ cố gắng tái tạo lại nguyên hình của hiện vật cổ đại.

The artist tried to replicate the original shape of the ancient artifact.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của original shape (nguyên hình) nhé! check Initial form – Hình dạng ban đầu Phân biệt: Initial form chỉ hình dạng đầu tiên trước khi bị biến đổi – tương đương với original shape trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: The sculpture was restored to its initial form. (Tác phẩm điêu khắc được phục hồi về hình dạng ban đầu.) check Primitive form – Hình dạng sơ khai Phân biệt: Primitive form mô tả hình dáng ban đầu, còn rất đơn giản – gần với original shape nhưng có sắc thái “chưa phát triển.” Ví dụ: Language evolved from a primitive form to modern speech. (Ngôn ngữ đã phát triển từ hình thức sơ khai đến cách nói hiện đại.) check Authentic form – Dạng nguyên bản Phân biệt: Authentic form nhấn mạnh sự nguyên bản, không bị thay đổi – tương đương original shape khi nói về giá trị gốc. Ví dụ: The statue retains its authentic form despite the centuries. (Bức tượng vẫn giữ được hình dạng nguyên bản qua nhiều thế kỷ.)