VIETNAMESE

Bỏ ống

Để dành, tiết kiệm

word

ENGLISH

Save money

  
VERB

/seɪv ˈmʌni/

Set aside funds

Bỏ ống là để dành tiền bằng cách bỏ vào một ống heo hoặc hộp tiết kiệm.

Ví dụ

1.

Cô ấy bỏ ống tiền bằng cách bỏ vào ống heo.

She saves money by putting it in a piggy bank.

2.

Bỏ ống tiết kiệm có thể giúp bạn đảm bảo tương lai.

Saving money can help secure your future.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của save money (bỏ ống) nhé! check Set aside – Để dành Phân biệt: Set aside là cách nói đơn giản để chỉ việc tiết kiệm một phần cho mục đích cụ thể. Ví dụ: I set aside a little each month for travel. (Tôi để dành một ít mỗi tháng để đi du lịch.) check Put by – Dành dụm Phân biệt: Put by mang nghĩa để dành trong thời gian dài, mang tính kiên trì. Ví dụ: She put by a good amount for emergencies. (Cô ấy dành dụm được một khoản khá cho trường hợp khẩn cấp.) check Economize – Tiết kiệm Phân biệt: Economize thiên về cách giảm chi tiêu để tiết kiệm tiền, khác với save money là kết quả tích lũy. Ví dụ: We must economize if we want to afford the trip. (Chúng ta phải tiết kiệm nếu muốn có tiền đi du lịch.)