VIETNAMESE

phi phàm

phi thường, xuất sắc

word

ENGLISH

Extraordinary

  
ADJ

/ɪkˈstrɔːrdənɛri/

Exceptional, remarkable

Phi phàm là vượt quá giới hạn thông thường; không tầm thường, xuất sắc.

Ví dụ

1.

Tài năng của cô ấy thực sự phi phàm.

Her talents are truly extraordinary.

2.

Anh ấy đạt được thành công phi phàm.

He achieved extraordinary success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extraordinary (phi phàm) nhé! check Exceptional – Xuất chúng Phân biệt: Exceptional nhấn mạnh sự vượt trội so với tiêu chuẩn thông thường. Ví dụ: She has an exceptional talent for music. (Cô ấy có tài năng âm nhạc xuất chúng.) check Remarkable – Đáng chú ý Phân biệt: Remarkable dùng cho điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc hiếm có, khác với extraordinary thiên về mức độ phi thường. Ví dụ: His recovery was remarkable. (Sự hồi phục của anh ấy rất đáng chú ý.) check Outstanding – Nổi bật Phân biệt: Outstanding nói về khả năng hoặc thành tựu vượt trội trong một lĩnh vực nhất định. Ví dụ: She gave an outstanding performance. (Cô ấy đã có một màn trình diễn nổi bật.)